Axit uric là gì? Các nghiên cứu khoa học về Axit uric
Axit uric là sản phẩm cuối cùng của quá trình chuyển hóa purin trong cơ thể người, được thải chủ yếu qua thận và có vai trò chống oxy hóa trong huyết tương. Khi tích tụ vượt mức sinh lý, axit uric có thể kết tinh thành urat gây ra các bệnh như gout, sỏi thận và liên quan đến rối loạn chuyển hóa.
Định nghĩa axit uric
Axit uric (C5H4N4O3) là một hợp chất hữu cơ chứa nitơ, được hình thành từ quá trình thoái hóa purin – thành phần cơ bản của ADN và ARN. Đây là sản phẩm chuyển hóa cuối cùng của purin trong cơ thể người do thiếu enzym uricase, vốn hiện diện ở nhiều loài động vật khác. Vì vậy, axit uric không bị phân hủy tiếp thành allantoin mà tích tụ và được đào thải chủ yếu qua nước tiểu.
Trong điều kiện sinh lý bình thường, axit uric tồn tại hòa tan trong huyết tương và nước tiểu. Tuy nhiên, khi nồng độ vượt quá ngưỡng bão hòa (khoảng 6.8 mg/dL ở 37°C), axit uric có thể kết tinh thành tinh thể urat, đặc biệt trong môi trường axit hoặc nhiệt độ thấp. Sự kết tinh này là cơ sở bệnh lý của một số bệnh như gout và sỏi thận.
Axit uric là chỉ số sinh học có liên quan đến chuyển hóa nhân purin, chức năng thận và một số tình trạng bệnh lý mạn tính. Việc đo và theo dõi nồng độ axit uric trong máu và nước tiểu là quan trọng trong đánh giá sức khỏe chuyển hóa và nguy cơ phát triển các biến chứng liên quan.
Quá trình tổng hợp và chuyển hóa
Axit uric được hình thành trong gan từ sự thoái hóa của purin nội sinh (từ phân hủy tế bào) và ngoại sinh (từ thực phẩm như gan, cá, thịt đỏ). Chuỗi chuyển hóa chính liên quan đến các trung gian: hypoxanthine → xanthine → axit uric. Enzym xanthine oxidase đóng vai trò chủ yếu trong hai phản ứng oxy hóa cuối cùng này:
Sau khi được tạo thành, khoảng 70% axit uric được thải qua thận thông qua bốn cơ chế chính: lọc cầu thận, tái hấp thu ở ống lượn gần, bài tiết ở ống thẳng, và tái hấp thu hậu bài tiết. 30% còn lại được bài tiết qua ruột dưới tác dụng của vi khuẩn đường ruột. Sự mất cân bằng giữa tạo ra và thải trừ sẽ dẫn đến tăng axit uric máu.
Rối loạn ở các bước nêu trên có thể chia thành ba nhóm nguyên nhân:
- Tăng sản xuất: hội chứng Lesch-Nyhan, ăn nhiều purin, hóa trị
- Giảm thải trừ: suy thận, dùng thuốc lợi tiểu, tăng insulin máu
- Vừa tăng tạo vừa giảm thải: phổ biến nhất trong gout nguyên phát
Chức năng sinh lý và vai trò chống oxy hóa
Không chỉ là sản phẩm thải, axit uric còn đóng vai trò quan trọng trong bảo vệ chống oxy hóa, đặc biệt trong huyết tương. Nó chiếm đến 50% tổng hoạt tính chống oxy hóa trong máu, vượt trội so với vitamin C hay E trong một số hoàn cảnh. Axit uric có khả năng trung hòa các gốc tự do như peroxynitrite và hydroxyl radical, góp phần bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do stress oxy hóa.
Một số nghiên cứu đã cho thấy mối liên hệ giữa nồng độ axit uric cao và giảm nguy cơ mắc bệnh Parkinson, Alzheimer và đa xơ cứng. Điều này đặt ra khả năng axit uric có vai trò bảo vệ thần kinh ở mức độ sinh lý. Tuy nhiên, lợi ích này chỉ giới hạn trong khoảng nồng độ bình thường, vì tăng cao sẽ gây hại ngược lại.
Tác động sinh học của axit uric có tính lưỡng diện:
- Ở mức sinh lý: chống oxy hóa, ổn định màng tế bào, điều hòa miễn dịch
- Ở mức bệnh lý: thúc đẩy viêm, tăng stress oxy hóa trong mô, nguy cơ xơ vữa
Giá trị tham chiếu và đo lường axit uric
Nồng độ axit uric được đo chủ yếu trong huyết thanh và nước tiểu. Phương pháp phổ biến nhất hiện nay là đo quang phổ sử dụng enzym uricase, với nguyên lý biến axit uric thành allantoin và đo sự thay đổi quang học liên quan đến phản ứng:
Giá trị tham chiếu của nồng độ axit uric huyết thanh:
Đối tượng | Khoảng giá trị bình thường (mg/dL) |
---|---|
Nam giới | 3.4 – 7.0 |
Nữ giới | 2.4 – 6.0 |
Các giá trị trên 6.8 mg/dL làm tăng nguy cơ kết tinh urat, đặc biệt nếu nước tiểu có pH thấp (< 5.5). Đo nước tiểu 24 giờ là xét nghiệm bổ sung cần thiết khi đánh giá cơ chế tăng axit uric – giúp phân biệt giữa tăng tạo và giảm thải.
Các yếu tố cần lưu ý khi đo:
- Nhịn ăn ít nhất 4 giờ trước lấy mẫu
- Tránh uống rượu, thuốc lợi tiểu, salicylate liều thấp trước xét nghiệm
- Nên đo lặp lại để xác định tình trạng tăng axit uric mạn tính
Tăng axit uric máu và bệnh gout
Tăng axit uric máu (hyperuricemia) là tình trạng nồng độ axit uric trong máu vượt ngưỡng bão hòa, thường được xác định là > 6.8 mg/dL. Khi nồng độ này kéo dài, tinh thể monosodium urate (MSU) có thể kết tủa tại các mô, đặc biệt ở khớp, màng hoạt dịch và thận. Bệnh gout là hậu quả lâm sàng phổ biến nhất của tình trạng này.
Gout là một loại viêm khớp mạn tính đặc trưng bởi các cơn viêm khớp cấp do sự lắng đọng tinh thể MSU. Các đợt bùng phát thường xảy ra đột ngột vào ban đêm với triệu chứng sưng nóng đỏ đau dữ dội, đặc biệt là ở khớp bàn ngón chân cái. Nếu không điều trị, các đợt viêm sẽ trở nên thường xuyên hơn, dẫn đến tổn thương khớp mạn tính và hình thành hạt tophi (u cứng chứa tinh thể urat).
Yếu tố thúc đẩy các cơn gout bao gồm:
- Ăn nhiều đạm động vật, rượu bia
- Chấn thương nhẹ tại khớp
- Dừng thuốc hạ uric đột ngột
- Suy giảm chức năng thận
Sỏi thận và axit uric
Ngoài bệnh gout, tăng axit uric còn liên quan đến hình thành sỏi tiết niệu, cụ thể là sỏi axit uric. Sỏi này hình thành khi axit uric trong nước tiểu đạt nồng độ cao và nước tiểu có pH thấp (< 5.5), dẫn đến kết tinh. Khác với sỏi calci, sỏi axit uric thường không cản quang, khó phát hiện trên X-quang thường quy.
Triệu chứng thường gặp:
- Đau quặn thận lan xuống bẹn
- Tiểu máu vi thể hoặc đại thể
- Tiểu khó hoặc tắc nghẽn niệu quản
Biện pháp hiệu quả:
- Uống ≥ 2 lít nước mỗi ngày
- Duy trì pH nước tiểu từ 6.0 – 6.5 bằng kali citrate hoặc natri bicarbonate
- Giảm ăn thực phẩm giàu purin và fructose
Yếu tố ảnh hưởng đến nồng độ axit uric
Nồng độ axit uric chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố sinh lý, bệnh lý và môi trường. Một số yếu tố tăng sản xuất hoặc giảm đào thải có thể góp phần vào sự tích lũy axit uric và tăng nguy cơ biến chứng liên quan.
Danh sách các yếu tố thường gặp:
- Chế độ ăn: Thịt đỏ, nội tạng, hải sản, bia rượu, nước ngọt chứa fructose
- Thuốc: Lợi tiểu thiazide, furosemide, aspirin liều thấp, cyclosporine
- Bệnh lý: Béo phì, hội chứng chuyển hóa, tiểu đường type 2, suy thận mạn
- Di truyền: Đột biến gen URAT1 hoặc SLC2A9 làm giảm thải urat qua thận
Phác đồ điều trị tăng axit uric
Điều trị tăng axit uric nhằm mục tiêu đưa nồng độ máu về < 6.0 mg/dL (hoặc < 5.0 mg/dL nếu có hạt tophi), giảm nguy cơ kết tinh urat và ngăn ngừa các biến chứng. Phác đồ bao gồm điều chỉnh lối sống và sử dụng thuốc.
Thay đổi lối sống:
- Giảm cân nếu thừa cân hoặc béo phì
- Tránh rượu, thực phẩm giàu purin và nước ngọt có đường
- Tăng cường vận động thể chất thường xuyên
Nhóm thuốc | Thuốc điển hình | Cơ chế |
---|---|---|
Ức chế xanthine oxidase | Allopurinol, Febuxostat | Giảm tổng hợp axit uric |
Tăng thải urat | Probenecid, Lesinurad | Ức chế tái hấp thu urat tại ống lượn gần |
Enzym thay thế | Rasburicase | Phân hủy axit uric thành allantoin (chỉ dùng trong hội chứng ly giải u) |
Hướng dẫn chi tiết từ Hiệp hội Thấp khớp Hoa Kỳ (ACR): ACR 2020 Gout Guideline
Axit uric và mối liên hệ với bệnh tim mạch, chuyển hóa
Nghiên cứu dịch tễ học cho thấy nồng độ axit uric cao có mối tương quan với tăng huyết áp, hội chứng chuyển hóa, bệnh mạch vành và đột quỵ. Cơ chế được đề xuất bao gồm: tăng stress oxy hóa, rối loạn chức năng nội mô, kích hoạt hệ thống renin-angiotensin và viêm mạn tính.
Tuy nhiên, chưa có bằng chứng rõ ràng về mối quan hệ nhân quả giữa axit uric và bệnh tim mạch. Một số nghiên cứu can thiệp bằng thuốc hạ uric chưa cho thấy hiệu quả cải thiện lâm sàng rõ rệt, nên hiện tại việc điều trị tăng axit uric không triệu chứng chỉ giới hạn ở bệnh nhân có nguy cơ cao hoặc có biến chứng.
Cần thêm các thử nghiệm ngẫu nhiên có đối chứng để xác định liệu việc kiểm soát axit uric có thể làm giảm nguy cơ tim mạch trên lâm sàng ở nhóm bệnh nhân không mắc gout.
Kết luận
Axit uric là sản phẩm chuyển hóa purin có vai trò sinh học đa dạng, từ chống oxy hóa đến tham gia cơ chế bệnh lý như gout, sỏi thận và các bệnh chuyển hóa. Việc hiểu rõ con đường tổng hợp, cơ chế bài tiết và các yếu tố ảnh hưởng là cần thiết để quản lý hiệu quả tình trạng tăng axit uric và ngăn ngừa biến chứng lâu dài. Duy trì nồng độ axit uric trong giới hạn sinh lý là nền tảng cho sức khỏe chuyển hóa toàn diện.
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề axit uric:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7